|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng lai
noun Elysium xây dựng bồng lai trên trái đất to build an elysium on earth
| [bồng lai] | | danh từ. | | | elysium, P'eng-lai, fairyland; wonderland (According to Taoist mythology, there are three fairy islands in the Eastern sea the most famous of which is P'eng-lai) | | | xây dựng bồng lai trên trái đất | | to build an elysium on earth |
|
|
|
|