Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bồng lai



noun
Elysium
xây dựng bồng lai trên trái đất to build an elysium on earth

[bồng lai]
danh từ.
elysium, P'eng-lai, fairyland; wonderland (According to Taoist mythology, there are three fairy islands in the Eastern sea the most famous of which is P'eng-lai)
xây dựng bồng lai trên trái đất
to build an elysium on earth



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.